Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi bác sĩ Nguyễn Quỳnh Như – Khoa Nội tiết, Bệnh viện Đa khoa Thủ Đức.
Bệnh Cường giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất dư hormone giáp. Khi có quá nhiều hormone giáp, nhịp hoạt động trong cơ thể tăng lên, khiến chuyển hóa cơ bản của cơ thể gia tăng. Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa và tăng trưởng của cơ thể. Vậy bệnh cường giáp nguy hiểm như thế nào?
- Cường giáp là gì?
Tuyến giáp là một cơ quan nhỏ nằm ở vùng cổ trước, rất quan trọng trong cơ thể người. Nó có vai trò điều khiển tốc độ trao đổi chất thông qua các hormone tuyến giáp gồm T3 – triiodothyronine và T4 – thyroxine, ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan khác, từ tim, não, da cho đến tiêu hóa và sinh sản.
Các hormone tuyến giáp chịu sự điều hòa của hormone TSH do tuyến yên (nằm trên não) sản xuất.
Bệnh Cường giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất dư hormone giáp. Khi có quá nhiều hormone giáp, nhịp hoạt động trong cơ thể tăng lên, khiến chuyển hóa cơ bản của cơ thể gia tăng.
Cường giáp có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, với tỷ lệ mắc bệnh trên toàn cầu là 0.2-1.3%. Trong đó phổ biến nhất là ở phụ nữ độ tuổi 20–50. Các triệu chứng có thể nhẹ hoặc nặng, cấp hoặc mãn tính, và ảnh hưởng đến nhiều cơ quan.
- Các nguyên nhân thường gặp gây cường giáp
2.1. Bệnh Basedow: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Đây là bệnh tự miễn, khi hệ miễn dịch tạo ra kháng thể (TRAb) kích thích tuyến giáp hoạt động mạnh. Ngoài cường giáp, bệnh có thể gây nổi mắt lồi, phù niêm.
2.2. Viêm tuyến giáp:
Viêm giáp bán cấp: tạm thời do virus, làm giải phóng hormone giáp vào máu, khiến tăng hormone trong thời gian ngắn rồi giảm dần. Triệu chứng có thể gây đau vùng tuyến giáp.
Viêm giáp Hashimoto: còn gọi là viêm giáp mạn tính. Bệnh thường tiến triển chậm, âm thầm khiến người bệnh khó phát hiện. Có thể cường giáp thường thoáng qua vào giai đoạn đầu của bệnh.
2.3. Nhân độc tuyến giáp:
Một hoặc nhiều khối u (nhân) trong tuyến giáp tự sản xuất hormone mà không chịu điều khiển bởi hệ điều hành bình thường (TSH).
2.4. U tuyến yên tiết TSH: Hiếm gặp hơn, khối u ở tuyến yên khiến tiết TSH tăng, kích thích tuyến giáp hoạt động mạnh.
2.5. Các nguyên nhân khác:
Thuốc: Dùng quá nhiều hormone giáp ngoại sinh (như điều trị suy giáp quá liều), amiodaron.
Uống i-ốt phóng xạ có thể gây cường giáp thoáng qua.
Thai trứng.
- Triệu chứng
Hormone giáp điều chỉnh rất nhiều chức năng trong cơ thể. Khi dư thừa, cơ thể tăng chuyển hóa cơ bản. Dưới đây là các nhóm triệu chứng:
Bướu giáp: Thường lớn lan tỏa cả hai thùy, có khi lớn ở 1 thùy nhiều hơn thùy kia , có thể có một hoặc nhiều nhân.
Rối loạn điều hòa nhiệt: Sợ nóng, da nóng ẩm và sốt nhẹ, Bàn tay ẩm ướt, Khát nhiều, uống nhiều, tiểu nhiều
Cân nặng: Gầy sút nhanh, mặc dù vẫn ăn bình thường có khi ăn nhiều hơn; có khi tăng cân nghịch thường ở một số người trẻ
Biểu hiện ở cơ bắp: Teo cơ, yếu cơ, ngồi xổm tự đứng dậy không được, có thể có giả liệt chu kỳ hai chân
Tiêu hóa: tiêu chảy nhiều lần trong ngày, không đau quặn bụng
Thần kinh: Bồn chồn lo lắng, tính khí thất thường, dễ cáu gắt. Rối loạn tâm thần có thể xảy ra nhưng hiếm; run đầu chi tần số cao,
Tim mạch: Hồi hộp đánh trống ngực, nhịp tim thường nhanh trên 100 lần/ phút, có thể kèm rối loạn nhịp tim hoặc suy tim
Biểu hiện ở mắt: Chói mắt, chảy nước mắt, nóng rát mắt, cảm giác cộm mắt như có bụi bay vào mắt; lồi mắt; phù quanh mắt, kết mạc, liệt cơ vận nhãn gây song thị, mắt nhìn lên và liếc ngang không được
- Chẩn đoán bệnh cường giáp
4.1. Xét nghiệm máu
TSH (Hormone kích thích tuyến giáp): thường thấp do bị ức chế bởi dư hormone giáp.
FT3, FT4: tăng cao.
4.2. Siêu âm tuyến giáp
Cho thấy cấu trúc tuyến, bướu, nhân hoạt động, mạch máu… giúp phân biệt bệnh Basedow (tăng sinh mạch máu lan toả) với nhân độc…
4.3. Chụp xạ hình tuyến giáp
Dùng i‑ốt phóng xạ để thấy phân bố đồng đều hay nhân giáp “nóng”, giúp xác định nhân độc.
4.4. Các xét nghiệm hỗ trợ khác
TR-Ab, anti TPO: một số xét nghiệm tự kháng thể để chẩn đoán nguyên nhân cường giáp.
Điện tim (ECG): đánh giá nhịp tim, rung nhĩ.
Siêu âm tim: đánh giá suy tim
Xương: đo mật độ xương nếu nghi ngờ loãng xương.
- Các phương pháp điều trị
5.1. Thuốc kháng giáp tổng hợp:
Methimazole (MMI) hoặc Propylthiouracil (PTU): Ức chế tổng hợp hormone giáp.
Thường dùng đầu tay: điều chỉnh hormone về mức bình, thường sau 1–3 tháng.
Tiếp tục điều trị duy trì, theo dõi định kỳ, sau đó có thể ngưng khi bệnh ổn định (tùy thuộc vào nguyên nhân cường giáp).
Khi sử dụng cần theo dõi một số tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nguy hiểm:
– Giảm bạch cầu hạt: bệnh nhân có thể sốt, đau họng, xét nghiệm máu ghi nhận bạch cầu giảm thấp
– Tổn thương gan cấp do thuốc: vàng mắt vàng da, đau bụng, mệt.
5.2. I‑ốt phóng xạ:
Chỉ định với những bệnh nhân Basedow tái phát cường giáp nhiều lần, không dung nạp thuốc kháng giáp, có thể lựa chọn i-ốt phóng xạ hoặc phẫu thuật cắt tuyến giáp dựa trên đánh giá của bác sĩ và mong muốn của bệnh nhân.
Có thể điều trị dứt điểm cường giáp, tuy nhiên có thể gây suy giáp vĩnh viễn, cần theo dõi định kỳ và dùng hormone thay thế nếu có suy giáp sau này.
Không dùng cho phụ nữ có thai.
5.3. Phẫu thuật cắt tuyến giáp
Chỉ định trên bệnh nhân cường giáp tái phát nhiều lần, bướu lớn gây chèn ép cơ học (khó nuốt, khó thở), Basedow kèm bệnh mắt nặng, không đáp ứng với phương pháp điều trị khác.
Có thể điều trị dứt điểm cường giáp, tuy nhiên cần gây mê khi phẫu thuật, nguy cơ chấn thương thần kinh thanh quản sau phẫu thuật, nguy cơ tổn thương tuyến cận giáp gây rối loạn điều hòa calci; cần sử dụng hormone giáp thay thế suốt đời.
5.4. Điều trị hỗ trợ triệu chứng
Thuốc chẹn beta (beta‑blockers) như propranolol, atenolol: Giảm hồi hộp, run, đánh trống ngực; không làm giảm hormone nhưng giúp người bệnh dễ chịu trong thời gian điều chỉnh.
Chế độ ăn đủ dinh dưỡng, tránh dùng thức ăn chứa hàm lượng i‑ốt cao (hải sản, muối i‑ốt) nếu chưa kiểm soát được bệnh.
- Biến chứng:
Cường giáp không điều trị có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến tuổi thọ và chất lượng cuộc sống như: suy tim, rung nhĩ, gãy xương do loãng xương nhanh, biến chứng mắt nặng (đặc biệt trong Basedow).
Đặc biệt, cơn bão giáp (cơn cường giáp cấp) là biến chứng cấp tính nguy hiểm, là tình trạng cấp cứu với biểu hiện sốt cao, tim đập rất nhanh, có thể loạn nhịp tim, rối loạn tri giác, hạ huyết áp, có thể đe dọa tính mạng nếu không điều trị kịp thời.
- Theo dõi – điều chỉnh – chăm sóc lâu dài
Xét nghiệm TSH, T3, T4 định kỳ – mỗi 4–6 tuần trong giai đoạn điều chỉnh, sau đó mỗi 3–6 tháng.
Theo dõi tác dụng phụ thuốc: hỏi triệu chứng sốt, đau họng (dấu hiệu mất bạch cầu), vàng da, mệt mỏi (rối loạn gan)… cần xét nghiệm để kiểm tra.
Nếu dùng i‑ốt phóng xạ: kiểm tra định kỳ để phát hiện suy giáp kịp thời.
Nếu mổ cắt tuyến giáp: theo dõi canxi máu sau mổ – đề phòng thiếu do tổn thương tuyến cận giáp; điều chỉnh hormone thay thế.
- Phòng ngừa và lối sống lành mạnh
Khám định kỳ nếu có triệu chứng hay gia đình có cường giáp.
Tránh lạm dụng i‑ốt – chẳng hạn dùng quá nhiều thực phẩm bổ sung i‑ốt (ví dụ như muối i-ốt, hải sản, rau câu,…). Khi chưa chẩn đoán rõ, thường không cần kiêng hải sản hoàn toàn, nhưng không ăn quá nhiều.
Quản lý stress: căng thẳng có thể khởi phát hoặc làm nặng hơn bệnh tự miễn.
Chế độ ăn cân bằng: đầy đủ protein, canxi, vitamin D để bảo vệ xương, đặc biệt khi hormone giáp cao dễ gây mất xương.
Tập thể dục nhẹ nhàng: đi bộ, yoga, giúp giảm lo âu, hỗ trợ hệ tim mạch – nhưng tránh gắng sức khi có rối loạn nhịp tim.
- Câu hỏi thường gặp (FAQ)
9.1. Cường giáp có tự hết không?
Trong một số trường hợp viêm giáp bán cấp thì hormone giáp tăng tạm thời rồi giảm — có thể khỏi mà không cần điều trị. Nhưng với bệnh Basedow thì thường cần điều trị lâu dài, nguy cơ tái phát cao.
9.2. Sau điều trị, tôi có thể sống bình thường không?
Hầu hết người bệnh sau điều trị đúng cách có thể sinh hoạt bình thường. Với i‑ốt phóng xạ hoặc mổ cắt giáp gây suy giáp thì cần uống hormone thay thế trọn đời, theo dõi định kỳ.
9.3. Có thể mang thai được không?
Hoàn toàn có thể. Quan trọng là kiểm soát hormone giáp ở mức bình thường trước và trong thai kỳ. Thuốc kháng giáp tổng hợp được sử dụng và chỉnh liều thận trọng dưới sự theo dõi sát của bác sĩ.
- Tóm tắt
Bệnh cường giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, gây dư hormone giáp — dẫn đến tăng chuyển hóa cơ thể. Triệu chứng đa dạng, từ nhẹ đến nặng, ảnh hưởng đến tim mạch, thần kinh, tâm lý,…. Các nguyên nhân phổ biến gồm: bệnh Basedow, viêm giáp, nhân độc… Chẩn đoán dựa vào xét nghiệm máu (TSH, fT3, fT4, TRAb), siêu âm và chụp xạ tuyến giáp.
Điều trị gồm thuốc kháng giáp, i‑ốt phóng xạ, phẫu thuật, kết hợp theo dõi thường xuyên và điều trị hỗ trợ triệu chứng. Nếu điều trị đúng và theo dõi kỹ, phần lớn người bệnh có thể trở lại cuộc sống bình thường, thậm chí mang thai khỏe mạnh.