Bướu giáp nhân: Nhận biết sớm và điều trị hiệu quả

Bướu giáp nhân là một trong những bệnh lý nội tiết phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ và người cao tuổi. Bài viết này, được tư vấn chuyên môn bởi bác sĩ Nguyễn Quỳnh Như – Khoa Nội tiết, Bệnh viện Đa khoa Thủ Đức, sẽ cung cấp thông tin chi tiết về căn bệnh này.

Tuyến giáp là một tuyến nội tiết có hình dạng giống cánh bướm, nằm ở phía trước cổ. Mặc dù kích thước nhỏ, nhưng tuyến giáp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất, duy trì nhiệt độ cơ thể và nhiều chức năng sinh lý khác thông qua việc sản xuất hormone giáp.

  1. Bướu giáp nhân là gì?

Bướu giáp nhân (hay còn gọi là nhân tuyến giáp) là sự xuất hiện của một hoặc nhiều khối (nhân) trong tuyến giáp. Những nhân này có thể là:

– Bướu giáp đơn nhân (chỉ có một nhân)

– Bướu giáp đa nhân (nhiều nhân)

Phần lớn các nhân tuyến giáp là lành tính, nhưng một số ít có thể là ung thư tuyến giáp.

Tỷ lệ phát hiện nhân giáp ngày càng tăng nhờ vào sự phổ biến của siêu âm tuyến giáp, với tỉ lệ được báo cáo dao động từ 20–76% trong cộng đồng. Phần lớn các nhân giáp là lành tính, tuy nhiên khoảng 5–15% có nguy cơ ác tính, do đó việc đánh giá, phân loại và xử trí nhân giáp có ý nghĩa quan trọng

Tại Việt Nam, nhân giáp cũng là bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở nữ giới và các vùng thiếu i-ốt. Yếu tố nguy cơ của bướu giáp nhân có thể bao gồm: nữ giới, cao tuổi, gia đình có người mắc bệnh lý tuyến giáp, hoặc phơi nhiễm với phóng xạ

  1. Nguyên nhân gây bướu giáp nhân

Bướu giáp nhân có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, bao gồm:

Thiếu i-ốt

Thiếu i-ốt là nguyên nhân phổ biến nhất gây bướu giáp ở nhiều nước, đặc biệt là những vùng có chế độ ăn thiếu i-ốt. I-ốt là nguyên liệu quan trọng để tuyến giáp sản xuất hormone. Khi thiếu i-ốt, tuyến giáp phải làm việc quá sức để tạo ra hormone, dẫn đến phì đại và hình thành nhân.

Viêm tuyến giáp

Một số bệnh viêm tuyến giáp, đặc biệt là viêm tuyến giáp Hashimoto (một bệnh tự miễn), có thể gây hình thành các nhân. Trong bệnh này, hệ miễn dịch tấn công chính tuyến giáp của cơ thể, khiến tuyến giáp bị tổn thương và phát triển nhân.

U tuyến giáp lành tính

Đây là những khối u không phải ung thư. Chúng có thể phát triển từ các tế bào tuyến giáp và tạo thành nhân. Phần lớn các trường hợp bướu giáp nhân là loại lành tính này.

Ung thư tuyến giáp

Tuy chiếm tỷ lệ thấp, nhưng một số nhân tuyến giáp có thể là ác tính. Các yếu tố nguy cơ bao gồm: tiền sử chiếu xạ vùng cổ, có người thân bị ung thư tuyến giáp, nhân cứng, phát triển nhanh, khàn tiếng…

  1. Triệu chứng của bướu giáp nhân

Hầu hết các trường hợp bướu giáp nhân không gây triệu chứng và được phát hiện tình cờ khi siêu âm cổ hoặc khám sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, khi nhân phát triển lớn hoặc ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp, người bệnh có thể gặp.

Triệu chứng tại chỗ

  • Sờ thấy một khối u ở cổ (thường di chuyển khi nuốt).
  • Cảm giác vướng, nghẹn khi nuốt.
  • Khó thở nếu nhân lớn chèn ép khí quản.
  • Khàn tiếng (nếu nhân chèn dây thần kinh thanh quản).
  • Cổ to.

Triệu chứng rối loạn nội tiết

Tùy vào việc nhân có tiết hormone hay không, người bệnh có thể có triệu chứng của:

  • Cường giáp (hormone giáp tăng cao):
  • Sụt cân dù ăn nhiều.
  • Hồi hộp, tim đập nhanh.
  • Run tay.
  • Đổ mồ hôi nhiều.
  • Mất ngủ, lo âu.
  • Kinh nguyệt không đều.
  • Suy giáp (hormone giáp giảm):
  • Mệt mỏi.
  • Tăng cân.
  • Da khô.
  • Táo bón.
  • Trí nhớ kém.
  • Nhịp tim chậm.

Tuy nhiên, phần lớn nhân giáp không ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và người bệnh vẫn có nồng độ hormone bình thường.

  1. Chẩn đoán bướu giáp nhân

Để chẩn đoán chính xác bướu giáp nhân và đánh giá tính chất của nhân, bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm và hình ảnh học:

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ khám cổ, sờ nắn để xác định kích thước, mật độ, số lượng nhân, tính di động, có đau hay không…

Siêu âm tuyến giáp

  • Là phương pháp quan trọng và phổ biến nhất để:
  • Phát hiện nhân (dù rất nhỏ)
  • Đo kích thước nhân
  • Đánh giá cấu trúc bên trong (rắn, nang, hỗn hợp)
  • Phân loại nguy cơ ung thư dựa theo các đặc điểm như: vi vôi hóa, bờ không đều, tăng sinh mạch máu…

Xét nghiệm máu: Để đánh giá chức năng tuyến giáp

  • TSH (hormone kích thích tuyến giáp)
  • T3, T4 (hormone tuyến giáp)

Chọc hút bằng kim nhỏ (FNA)

Khi nhân giáp to, có những đặc điểm nghi ngờ ác tính, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện FNA. Đây là phương pháp an toàn, ít xâm lấn, dùng để hút tế bào trong nhân giáp để xét nghiệm, đồng thời cũng là tiêu chuẩn vàng để phân biệt nhân lành hay ác tính.

Các phương pháp khác

Xạ hình tuyến giáp: sử dụng đồng vị phóng xạ để phân biệt nhân “nóng” (có tiết hormone, thường lành tính) và nhân “lạnh” (không tiết hormone, có thể ác tính).

CT scan/MRI vùng cổ: nếu nghi ngờ nhân xâm lấn hoặc chèn ép.

  1. Điều trị bướu giáp nhân

Tùy vào nguyên nhân, kích thước, tính chất của nhân và triệu chứng mà bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp:

Theo dõi định kỳ

Tùy theo hình ảnh siêu âm tuyến giáp và kết quả chức năng tuyến giáp, bệnh nhân sẽ được hẹn tái khám định kỳ để theo dõi bằng siêu âm và xét nghiệm.

Đối với những nhân giáp lành tính, không bất thường chức năng tuyến giáp, kích thước < 1cm, có thể siêu âm theo dõi mỗi 6-12 tháng. Nếu nhân phát triển nhanh hoặc thay đổi hình dạng, cần đánh giá lại để được đưa ra chỉ định FNA phù hợp.

Dùng thuốc

Levothyroxine (T4): giúp ức chế tuyến giáp, ngăn nhân phát triển. Tuy nhiên, hiện nay ít dùng vì hiệu quả không rõ ràng và có thể gây suy giáp.

Nếu có rối loạn chức năng tuyến giáp (như cường giáp hoặc suy giáp), có thể cần dùng thuốc kháng giáp tổng hợp hoặc bù hormone giáp, tùy theo chỉ định của bác sĩ.

Bổ sung i-ốt: nếu nguyên nhân do thiếu i-ốt, nhất là ở vùng thiếu i-ốt.

Phẫu thuật

Chỉ định khi:

– Nhân lớn > 4cm, gây chèn ép

– Nghi ngờ hoặc xác định ung thư tuyến giáp

– Nhân phát triển nhanh

– Có vấn đề về thẩm mỹ nghiêm trọng (cổ to)

– Nhân độc không kiểm soát được bằng thuốc

Phẫu thuật có thể là cắt một thùy tuyến giáp hoặc cắt toàn bộ tuyến giáp tùy trường hợp.

Điều trị bằng i-ốt phóng xạ

Dành cho các nhân “nóng” gây cường giáp. I-ốt phóng xạ giúp phá hủy mô tuyến giáp hoạt động quá mức.

Đốt sóng cao tần (RFA – Radiofrequency Ablation)

Đây là phương pháp điều trị hiện đại và ít xâm lấn, ngày càng phổ biến tại Việt Nam và trên thế giới. RFA sử dụng một kim điện cực mỏng đưa vào trong nhân giáp dưới hướng dẫn của siêu âm. Sóng cao tần phát ra từ đầu kim sẽ tạo nhiệt, đốt cháy và phá hủy mô bướu bên trong mà không làm tổn thương các mô xung quanh.

Hiện nay, RFA thường được chỉ định cho các bệnh nhân có bướu giáp nhân lành tính, kích thước trung bình đến lớn, gây chèn ép hoặc mất thẩm mỹ, nhưng không muốn hoặc không đủ điều kiện để phẫu thuật.

  1. Biến chứng và tiên lượng

Biến chứng nếu không điều trị

Phần lớn các nhân tuyến giáp là lành tính và phát triển chậm. Tuy nhiên, nếu không được theo dõi hoặc điều trị đúng, người bệnh có thể gặp phải:

  • Chèn ép khí quản, thực quản gây khó thở, nuốt nghẹn
  • Ảnh hưởng thẩm mỹ (cổ to, mất tự tin)
  • Rối loạn hormone tuyến giáp
  • Tiến triển thành ung thư (rất hiếm nhưng cần theo dõi)
  • Tâm lý lo lắng kéo dài

Biến chứng sau điều trị

Sau phẫu thuật: chảy máu, nhiễm trùng, khàn tiếng (do tổn thương dây thần kinh thanh quản), suy giáp (nếu cắt toàn bộ tuyến giáp).

Sau RFA: sưng nhẹ vùng cổ, đau nhẹ, hiếm khi bị tổn thương mô xung quanh.

Sau dùng i-ốt phóng xạ: có thể gây viêm tuyến giáp, khô miệng, ảnh hưởng tuyến nước bọt.

Tiên lượng

Tin vui là đa số bướu giáp nhân là lành tính và không gây nguy hiểm nếu được theo dõi và điều trị đúng cách. Các phương pháp điều trị hiện nay như RFA, phẫu thuật hoặc dùng thuốc có thể kiểm soát tốt bệnh, giúp người bệnh sống khỏe mạnh, không biến chứng.

Với những trường hợp ung thư tuyến giáp, tiên lượng tùy thuộc vào loại, kích thước khối u, mức độ di căn, tuổi của bệnh nhân và khả năng phẫu thuật. Nhưng nhìn chung, đối với các loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất (ung thư tuyến giáp thể biệt hóa), nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời, thường có tiên lượng tốt với tỷ lệ sống sau 5 năm lên đến hơn 90% cho bệnh nhân ở mọi lứa tuổi và chủng tộc.

  1. Phòng ngừa bướu giáp nhân

Dù không thể phòng ngừa hoàn toàn, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ mắc bướu giáp nhân bằng một số biện pháp sau:

Bổ sung i-ốt đầy đủ

Ăn muối i-ốt (muối có bổ sung i-ốt theo chuẩn quốc gia).

Ăn hải sản, rong biển, trứng, sữa, khoai tây… (các thực phẩm giàu i-ốt).

Phụ nữ mang thai cần được bổ sung i-ốt đầy đủ theo hướng dẫn của bác sĩ.

Khám sức khỏe định kỳ

Siêu âm tuyến giáp định kỳ 1–2 năm/lần, nhất là với người có yếu tố nguy cơ hoặc vùng dịch tễ thiếu i-ốt.

Nếu đã có nhân giáp, cần theo dõi đều đặn theo lịch bác sĩ hẹn.

Tránh tiếp xúc phóng xạ vùng cổ

Hạn chế chụp CT, X-quang cổ không cần thiết.

Nếu phải điều trị tia xạ, cần có ý kiến từ bác sĩ chuyên khoa.

Giữ tinh thần thoải mái, tránh stress kéo dài

Stress có thể làm rối loạn hệ nội tiết nói chung, gián tiếp ảnh hưởng đến tuyến giáp.

Duy trì lối sống lành mạnh

Ăn uống đầy đủ dưỡng chất, cân đối.

Tập thể dục đều đặn.

Không hút thuốc, hạn chế rượu bia.

  1. Những câu hỏi thường gặp về bướu giáp nhân

Bướu giáp nhân có phải là ung thư không?

Không phải. Phần lớn các nhân tuyến giáp là lành tính. Chỉ khoảng 5–15% là ung thư. Tuy nhiên, vẫn cần thăm khám và làm xét nghiệm cần thiết để loại trừ ung thư.

Nếu phát hiện có nhân tuyến giáp, có cần mổ ngay không?

Không nhất thiết. Bác sĩ sẽ đánh giá kích thước, tính chất của nhân và các yếu tố nguy cơ. Nếu nhân nhỏ, không gây triệu chứng và lành tính, có thể chỉ cần theo dõi định kỳ.

Bướu giáp nhân có chữa khỏi được không?

Có. Với các phương pháp hiện nay như mổ, RFA, dùng thuốc hoặc i-ốt phóng xạ, đa số bệnh nhân có thể điều trị dứt điểm hoặc kiểm soát được bệnh.

Nhân tuyến giáp có tự biến mất không?

Hiếm khi. Một số nhân nhỏ, nang nước có thể tự thoái triển, nhưng đa số nhân sẽ tồn tại lâu dài nếu không điều trị.

Người có bướu giáp nhân có sinh con bình thường không?

Có thể. Tuy nhiên, nếu có kế hoạch mang thai, bạn nên khám và điều chỉnh hormone tuyến giáp ổn định trước khi thụ thai, để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.

  1. Kết luận

Bướu giáp nhân là một bệnh lý khá phổ biến, thường gặp ở phụ nữ và người lớn tuổi. Việc phát hiện sớm, theo dõi đúng cách và điều trị kịp thời là điều rất quan trọng để tránh biến chứng không mong muốn.

Nếu bạn hoặc người thân có các dấu hiệu như khối u vùng cổ, cảm giác nghẹn, hoặc thay đổi giọng nói, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và siêu âm tuyến giáp. Sự phát triển của y học hiện nay giúp người bệnh có nhiều lựa chọn điều trị hiệu quả và an toàn hơn bao giờ hết.

Nếu nghi ngờ mắc bướu giáp nhân hoặc có các dấu hiệu bất thường về tuyến giáp, người dân nên đến ngay Phòng khám Nội Tiết – Bệnh viện Đa khoa Thủ Đức, nơi có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm sẽ thăm khám và tư vấn điều trị kịp thời.

Đặc biệt, Bệnh viện Đa khoa Thủ Đức tiếp nhận tất cả các thẻ BHYT trên toàn quốc. Người dân khi đến khám và điều trị tại đây sẽ được hưởng đầy đủ quyền lợi BHYT với mức hưởng cao nhất theo đối tượng. Bệnh nhân không bị giới hạn bởi nơi đăng ký khám chữa bệnh ban đầu và không cần phiếu chuyển cơ sở khám chữa bệnh. Chính sách này giúp người bệnh dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí điều trị, góp phần đảm bảo quyền lợi và sức khỏe cho cộng đồng.