Trong cuộc sống hiện đại, các bệnh lý tim mạch đang ngày càng phổ biến và trở thành một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Đáng chú ý trong số đó, bệnh hở van hai lá là một tình trạng khá thường gặp, có thể dẫn đến suy tim nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Bài viết này, được tư vấn chuyên môn bởi bác sĩ Nguyễn Khánh Phước Đại – Khoa Nội tim mạch – Lão học, Bệnh viện Đa khoa Thủ Đức, sẽ cung cấp những kiến thức cơ bản, dễ hiểu về căn bệnh hở van hai lá. Qua đó, người dân có thể chủ động nhận biết các dấu hiệu, phòng tránh và chăm sóc sức khỏe tim mạch của mình một cách hiệu quả.
- Hở Van Hai Lá Là Gì?
Tim người có bốn van: van hai lá, van ba lá, van động mạch chủ và van động mạch phổi. Các van tim có nhiệm vụ đảm bảo máu chảy đúng chiều từ buồng tim này sang buồng tim khác. Van hai lá nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái. Khi tim bơm máu, van này sẽ đóng lại để không cho máu chảy ngược. Tuy nhiên, khi bị hở van hai lá, van không đóng kín khiến một phần máu bị trào ngược từ tâm thất trái trở lại tâm nhĩ trái. Tình trạng này khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp lượng máu bị mất đi trong chu kỳ co bóp, lâu dài dẫn đến suy tim.
- Yếu Tố Nguy Cơ và Nguyên nhân Gây Hở Van Hai Lá Và Suy Tim
Hở van hai lá có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm:
- Bệnh lý van tim bẩm sinh: Có người sinh ra đã có cấu trúc van bất thường.
- Thoái hóa van tim theo tuổi: Ở người lớn tuổi, van tim có thể bị thoái hóa, kém đàn hồi.
- Bệnh thấp tim: Một biến chứng của viêm họng do liên cầu khuẩn, thường gặp ở người từng mắc sốt thấp khớp lúc nhỏ, hoặc do một số bệnh lý tự miễn
- Nhồi máu cơ tim: Làm tổn thương cơ tim, ảnh hưởng đến hoạt động đóng mở của van.
- Bệnh cơ tim giãn: Làm cho tâm thất trái giãn rộng, kéo giãn vòng van và khiến van không đóng kín.
- Tăng huyết áp, đái tháo đường không kiểm soát tốt: Gây tổn thương mạch máu và ảnh hưởng đến cấu trúc tim theo thời gian.
- Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc lá, uống rượu bia nhiều, ăn mặn, ít vận động.
- Dấu Hiệu Cảnh Báo Hở Van Hai Lá Và Suy Tim
Ở giai đoạn đầu, hở van hai lá có thể không có triệu chứng rõ ràng. Khi bệnh tiến triển nặng hơn hoặc gây suy tim, người bệnh có thể gặp các triệu chứng sau:
- Khó thở, mệt mỏi, giảm khả năng vận động, đặc biệt khi gắng sức hoặc nằm xuống.
- Đánh trống ngực, tim đập nhanh hoặc loạn nhịp.
- Phù chân, mắt cá chân, tăng cân nhanh không rõ nguyên nhân.
- Ho khan kéo dài, đôi khi ho ra máu.
- Ngất xỉu hoặc choáng váng.
Nếu bạn hoặc người thân có những dấu hiệu trên, hãy đến cơ sở y tế để được khám và chẩn đoán sớm.
- Phương Pháp Chẩn Đoán
Để chẩn đoán hở van hai lá và đánh giá mức độ suy tim, bác sĩ cần thăm khám lâm sàng và chỉ thêm một số cận lâm sàng cận thiết như: Xét nghiệm máu, Đo điện tâm đồ (ECG), Siêu âm doppler tim, … và trong một số tình huống cần thiết có thể cần thêm sự đánh giá của Chụp cắt lớp vi tính (CT) và Cộng hưởng từ (MRI) tim.
- Điều trị
Việc điều trị hở van hai lá và suy tim tùy thuộc vào mức độ bệnh, nguyên nhân và các bệnh lý nền kèm theo. Có thể chia thành các hướng chính:
- Điều trị không dùng thuốc: các bệnh nhân suy tim sẽ được bác sĩ tư vấn cụ thể về lối sống, chế độ ăn, triệu chứng, cân nặng tại nhà, các dấu hiệu cần theo dõi.
- Điều trị nội khoa (dùng thuốc): hầu hết các bệnh nhân suy tim đều phải duy trì thuốc kéo dài và liên tục, với các nhóm thuốc tim mạch theo chỉ định của bác sĩ như: thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta giao cảm, thuốc ức chế men chuyển/chẹn thụ thể…
- Điều trị can thiệp hoặc phẫu thuật: Khi tình trạng hở van hai lá nặng hoặc suy tim tiến triển không kiểm soát bằng thuốc, tùy thuộc tình trạng cụ thể, có thể xem xét các chỉ định: Sửa hoặc thay van hai lá, cấy thiết bị hỗ trợ tim (ICD, CRT)…
- Phòng Ngừa Và Kiểm Soát Bệnh
Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Để bảo vệ tim và van tim của bạn:
- Tuân thủ điều trị, kiểm soát tốt các bệnh lý tim mạch mạn tính như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu…
- Không hút thuốc, hạn chế rượu bia.
- Ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn.
- Khám sức khỏe định kỳ, đi khám ngay khi có triệu chứng nghi ngờ.
- Ca lâm sàng tại Khoa Nội tim mạch – Lão học, Bệnh viện Đa khoa Thủ Đức
Ông P.N.Q, sinh năm 1957, là một bệnh nhân lâu năm của khoa Nội tim mạch – Lão học, Bệnh viện Đa khoa Thủ Đức. Ông bị bệnh Suy tim EF giảm, Hở van hai lá nặng, Rung nhĩ, Đái tháo đường. Ông phát hiện Hở van hai lá nặng, Suy tim vào năm 2018. Vào khoảng thời gian ấy, ông có chỉ định Phẫu thuật thay van hai lá, tuy nhiên do điều kiện kinh tế nên chưa đồng ý thay van tim. Sau đó, tình trạng suy tim ngày càng nặng hơn, khiến ông phải nhập viện nhiều lần trong năm, chỉ cần gắng sức nặng tại nhà hoặc một đợt nhiễm trùng hô hấp nhẹ cũng có thể thúc đẩy làm ông vào cơn suy tim mất bù cấp.
Tháng 7/2023, ông nhập viện vì cơn suy tim mất bù nguy kịch, tiên lượng sốc tim, thở máy. Lúc ấy, cả ông lẫn người nhà đều suy sụp và muốn từ bỏ điều trị. Tuy nhiên với sự động viên và tận tình điều trị của các Bác sĩ khoa Nội tim mạch – Lão học cùng với sự hợp tác của ông lẫn người nhà, ông qua được cơn nguy cơn kịch và dần cải thiện, được xuất viện sau 1 tháng. Sau đó ông được theo dõi và điều trị ngoại trú tại phòng khám Nội tim mạch. Ông tái khám đều đặn và tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của các Bác sĩ, tình trạng suy tim cải thiện và ổn định, số lần nhập viện vì mất bù ngày càng ít hơn.
- Kết Luận
Hở van hai lá và suy tim là những bệnh lý tim mạch nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phát hiện sớm, điều trị hiệu quả và phòng ngừa được nếu người dân có kiến thức đúng và chủ động chăm sóc sức khỏe tim mạch.
Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ bệnh tim, đừng chủ quan. Hãy đến phòng khám Nội tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Thủ Đức để được khám và tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.
Đặc biệt, Bệnh viện Đa khoa Thủ Đức tiếp nhận tất cả các thẻ BHYT trên toàn quốc. Người dân khi đến khám và điều trị tại đây sẽ được hưởng đầy đủ quyền lợi BHYT với mức hưởng cao nhất theo đối tượng. Đặc biệt, bệnh nhân không bị giới hạn bởi nơi đăng ký khám chữa bệnh ban đầu và không cần phiếu chuyển cơ sở khám chữa bệnh. Chính sách này giúp người bệnh dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí điều trị, góp phần đảm bảo quyền lợi và sức khỏe cho cộng đồng.