Bệnh suy giáp là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị như thế nào?

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi bác sĩ Nguyễn Quỳnh Như – Khoa Nội tiết, Bệnh viện Đa khoa Thủ Đức.

Bệnh suy giáp (hay nhược giáp) là tình trạng tuyến giáp hoạt động kém, sản xuất không đủ hormone tuyến giáp cho cơ thể, dẫn đến chậm quá trình trao đổi chất và ảnh hưởng đến mọi cơ quan.

Bệnh suy giáp
  1. Suy giáp là gì?

Tuyến giáp là một cơ quan nhỏ nằm ở vùng cổ trước, rất quan trọng trong cơ thể người. Nó có vai trò điều khiển tốc độ trao đổi chất thông qua các hormone tuyến giáp gồm T3 – triiodothyronine và T4 – thyroxine, ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan khác, từ tim, não, da cho đến tiêu hóa và sinh sản.

Các hormone tuyến giáp chịu sự điều hòa của hormone TSH do tuyến yên (nằm trên não) sản xuất.

Suy giáp, trái ngược với cường giáp, là tình trạng tuyến giáp suy giảm hoạt động, không sản xuất đủ hormone giáp. Khi thiếu hụt hormone giáp, nhịp hoạt động trong cơ thể sẽ giảm xuống, khiến chuyển hóa cơ bản của cơ thể sụt giảm.

Suy giáp có thể diễn ra dần dần, do đó rất nhiều người không nhận ra họ mắc bệnh cho đến khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, nếu phát hiện và điều trị sớm, bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát được.

Trong nhiều khảo sát cộng đồng, tỷ lệ mắc bệnh suy giáp khoảng 0.1-2%, trong đó, tỷ lệ nữ giới mắc bệnh nhiều hơn nam giới gấp 5-8 lần

  1. Các nguyên nhân thường gặp:

2.1. Viêm giáp Hashimoto

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy giáp. Viêm tuyến giáp Hashimoto là một bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào tuyến giáp, gây viêm và làm suy giảm chức năng tuyến giáp. Bệnh này thường gặp ở phụ nữ hơn nam giới và có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi.

2.2. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp

Khi tuyến giáp bị bệnh hoặc có khối u, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp. Sau khi phẫu thuật, cơ thể không thể sản xuất đủ hormone giáp, dẫn đến suy giáp.

2.3. Điều trị bằng xạ trị

Xạ trị trong điều trị ung thư tuyến giáp hoặc các bệnh lý tuyến giáp khác có thể làm tổn thương tuyến giáp, dẫn đến suy giáp. Một số người bị suy giáp sau khi điều trị ung thư cổ tử cung hoặc ung thư vòm họng.

2.4. Thiếu i-ốt

I-ốt là một khoáng chất quan trọng cần thiết cho quá trình sản xuất hormone giáp. Mặc dù hiện nay tình trạng thiếu i-ốt ở nhiều quốc gia đã được kiểm soát nhờ vào việc bổ sung i-ốt vào muối, nhưng ở một số khu vực, thiếu i-ốt vẫn là nguyên nhân chính gây suy giáp.

2.5. Một số nguyên nhân khác

Sử dụng thuốc làm giảm chức năng tuyến giáp.

Nguyên nhân do tuyến yên: suy giảm chức năng tiết TSH, từ đó tuyến giáp không nhận được tín hiệu nên không sản xuất hormone giáp. Thường được gọi là suy giáp trung ương.

Viêm giáp bán cấp: suy giáp có thể xuất hiện thoáng qua.

  1. Triệu chứng

Hormone giáp điều chỉnh rất nhiều chức năng trong cơ thể. Khi thiếu hụt, cơ thể giảm mức chuyển hóa cơ bản. Dưới đây là các nhóm triệu chứng:

Mệt mỏi, thiếu năng lượng: Cảm giác mệt mỏi kéo dài là một trong những triệu chứng chính của suy giáp. Người bệnh thường cảm thấy thiếu sức sống và khó có thể hoàn thành các công việc hàng ngày.

Tăng cân: Khi hormone giáp không đủ, quá trình chuyển hóa chậm lại, dẫn đến tích tụ mỡ và tăng cân bất thường.

Da khô: Người bị suy giáp thường có làn da khô, thô ráp và dễ bị bong tróc.

Lạnh tay chân: Vì sự suy giảm chuyển hóa trong cơ thể, người mắc suy giáp thường cảm thấy lạnh, đặc biệt là ở tay và chân.

Táo bón: Một triệu chứng khá phổ biến khác là táo bón, do quá trình tiêu hóa diễn ra chậm hơn bình thường.

Khó tập trung, trí nhớ kém: Nhiều người bị suy giáp gặp khó khăn trong việc tập trung và nhớ thông tin.

Trầm cảm, lo âu: Cảm giác buồn bã, trầm cảm và lo âu cũng có thể xảy ra, vì hormone giáp đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng.

Khó thở, tim đập chậm: Suy giáp có thể làm giảm nhịp tim, gây cảm giác khó thở và mệt mỏi khi vận động.

  1. Chẩn đoán bệnh suy giáp

4.1. Xét nghiệm máu:

TSH: thường tăng cao do sự thiếu hụt hormone giáp sẽ kích thích tuyên yên sản xuất TSH

FT3, FT4: thường giảm thấp.

Có thể phát hiện các chỉ số lipid máu như LDL cholesterol tăng cao

4.2. Siêu âm tuyến giáp

Có thể có hoặc không có bướu giáp

4.3. Các xét nghiệm hỗ trợ khác

Anti-TPO: xét nghiệm tự kháng thể để chẩn đoán suy giáp do viêm giáp Hashimoto.

Điện tim (ECG): đánh giá nhịp tim.

Siêu âm tim: đánh giá suy tim

  1. Các phương pháp điều trị

5.1. Thuốc bổ sung hormone giáp

Phương pháp điều trị chính cho suy giáp là bổ sung hormone giáp tổng hợp (levothyroxine) để thay thế hormone thiếu hụt. Thuốc này giúp cơ thể duy trì các chức năng bình thường và làm giảm các triệu chứng của bệnh. Liều lượng thuốc sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ suy giáp và tình trạng sức khỏe của mỗi người.

5.2. Theo dõi thường xuyên

Sau khi bắt đầu điều trị, người bệnh sẽ cần kiểm tra lại nồng độ hormone giáp trong máu định kỳ để đảm bảo rằng liều thuốc đang được điều chỉnh phù hợp. Việc theo dõi này rất quan trọng vì liều lượng thuốc có thể thay đổi theo thời gian.

5.3. Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh

Mặc dù thuốc là yếu tố chính trong điều trị suy giáp, nhưng chế độ ăn uống và lối sống cũng đóng vai trò quan trọng. Người bệnh nên duy trì chế độ ăn uống cân đối, bổ sung i-ốt (nếu thiếu) và tránh ăn quá nhiều thực phẩm gây ức chế tuyến giáp như bông cải xanh, cải bó xôi, đậu nành. Đồng thời, việc duy trì thể lực và sức khỏe tinh thần cũng rất quan trọng.

  1. Biến chứng:

Suy giáp không điều trị có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến tuổi thọ và chất lượng cuộc sống như: suy tim, hạn chế khả năng sinh sản,…

Ở phụ nữ có thai, nếu suy giáp không được điều trị thích hợp, trẻ sinh ra sẽ có nguy cơ mắc dị tật bẩm sinh cao hơn trẻ bình thường. Trẻ mắc suy giáp bẩm sinh không được điều trị có nguy cơ gặp các vấn đề nghiêm trọng về thể chất và tinh thần.

Đặc biệt, hôn mê phù niêm là biến chứng cấp tính nguy hiểm, thường xảy ra ở những bệnh nhân suy giáp nặng không điều trịvới biểu hiện hôn mê, giảm thân nhiệt nặng, phù chi kèm triệu chứng suy giảm chuyển hóa ở các hệ cơ quan. Tuy nhiên may mắn thay, tình trạng này hiện nay rất hiếm gặp, có thể do hiện nay có đầy đủ xét nghiệm tuyến giáp, giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời tình trạng suy giáp.

  1. Theo dõi – điều chỉnh – chăm sóc lâu dài

Xét nghiệm TSH, T3, T4 định kỳ – mỗi 4–6 tuần trong giai đoạn điều chỉnh, sau đó mỗi 3–6 tháng.

Thuốc bổ sung hormone giáp Levothyroxin nên được uống trước khi ăn sáng 30 phút – 1 giờ, tránh uống chung bữa ăn và các loại thuốc khác (ví dụ như thuốc sắt hay calci), để tránh làm giảm tác dụng của thuốc.

  1. Phòng ngừa và lối sống lành mạnh

8.1. Chế độ ăn uống hợp lý:

I-ốt: Thiếu i-ốt là nguyên nhân chính gây ra bệnh suy giáp ở nhiều quốc gia. I-ốt có trong các thực phẩm như muối i-ốt, hải sản, tảo biển, sữa, trứng, và các sản phẩm từ sữa.

Selen: Selen có vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone giáp và bảo vệ tuyến giáp khỏi các yếu tố gây hại. Các thực phẩm giàu selen bao gồm hạt Brazil, cá, tôm, và thịt.

Vitamin D: Vitamin D giúp duy trì chức năng của tuyến giáp. Bạn có thể bổ sung vitamin D qua ánh sáng mặt trời hoặc thực phẩm như cá béo, trứng, sữa.

8.2. Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Do các triệu chứng của suy giáp thường dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác, việc kiểm tra chức năng tuyến giáp định kỳ rất quan trọng, đặc biệt khi có các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình mắc bệnh về tuyến giáp, mang thai, hay có các triệu chứng như mệt mỏi kéo dài, tăng cân bất thường, hay thay đổi tâm trạng.

8.3. Tránh sử dụng quá nhiều các chất ức chế tuyến giáp

Một số thực phẩm hoặc chất có thể làm giảm chức năng tuyến giáp nếu tiêu thụ quá mức, ví dụ như:

+ Thực phẩm họ cải (bắp cải, cải xoăn, súp lơ): Khi ăn sống hoặc chưa chế biến kỹ, chúng có thể gây giảm khả năng hấp thụ i-ốt.

+ Thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm giảm chức năng của tuyến giáp.

8.4. Tránh tiếp xúc với các chất độc hại

Một số hóa chất và môi trường có thể gây tổn thương tuyến giáp. Hạn chế tiếp xúc với các chất độc hại từ thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp hoặc các chất phóng xạ có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tuyến giáp.

8.5. Tập thể dục đều đặn

Tập thể dục giúp duy trì sức khỏe tổng thể, cải thiện sự trao đổi chất, và có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuyến giáp.

  1. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

9.1. Suy giáp có tự hết không?

Đối với bệnh viêm giáp Hashimoto hoặc với người bệnh cắt tuyến giáp, suy giáp không tự hết, người bệnh thường phải sử dụng hormone giáp thay thế suốt đời. Tuy nhiên, liều lượng thuốc có thể phải thay đổi tùy theo độ tuổi, nên người bệnh phải tái khám và theo dõi định kỳ để điều chỉnh thuốc

Trong một số trường hợp khác như viêm giáp bán cấp hay suy giáp do thuốc, tình trạng suy giáp là thoáng qua, sau khi điều trị nguyên nhân thì suy giáp có thể khỏi được.

9.2. Có thể mang thai được không?

Hoàn toàn có thể. Quan trọng là kiểm soát hormone giáp ở mức bình thường trước và trong thai kỳ. Vậy nên khi có thai, người bệnh phải thông báo đến bác sĩ để điều chỉnh liều hormone tuyến giáp phù hợp.

Thuốc Levothyroxin có thể sử dụng an toàn trong thai kỳ và trong giai đoạn cho con bú.

  1. Kết luận

Bệnh suy giáp là tình trạng suy giảm hoạt động của tuyến giáp, gây thiếu hormone giáp — dẫn đến giảm chuyển hóa cơ thể. Triệu chứng đa dạng, từ nhẹ đến nặng, ảnh hưởng đến tim mạch, thần kinh, tâm lý, sinh sản…. Các nguyên nhân phổ biến gồm: bệnh viêm giáp Hashimoto, phẫu thuật cắt tuyến giáp, xạ trị vùng đầu mặt cổ… Chẩn đoán dựa vào xét nghiệm máu (TSH, fT3, fT4, TRAb), siêu âm và chụp xạ tuyến giáp.

Điều trị gồm thuốc bổ sung hormone tuyến giáp, kết hợp theo dõi thường xuyên và điều trị hỗ trợ triệu chứng. Nếu điều trị đúng và theo dõi kỹ, phần lớn người bệnh có thể trở lại cuộc sống bình thường, thậm chí mang thai khỏe mạnh.

Với những trường hợp nghi ngờ bệnh suy giáp hoặc có các dấu hiệu bất thường, người dân nên đến Phòng khám Nội Tiết – Bệnh viện Đa khoa Thủ Đức để được các bác sĩ chuyên khoa thăm khám và tư vấn kịp thời. Đáng chú ý, Bệnh viện Đa khoa Thủ Đức tiếp nhận tất cả các thẻ BHYT trên toàn quốc. Người dân khi đến khám và điều trị tại đây sẽ được hưởng đầy đủ quyền lợi BHYT với mức hưởng cao nhất theo đối tượng. Đặc biệt, bệnh nhân không bị giới hạn bởi nơi đăng ký khám chữa bệnh ban đầu và không cần giấy chuyển tuyến. Chính sách này giúp người bệnh dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí điều trị, góp phần đảm bảo quyền lợi và sức khỏe cho cộng đồng.